Vietnamese Meaning of roamers
Kẻ lang thang
Other Vietnamese words related to Kẻ lang thang
- Chim di cư
- những kẻ lang thang
- Người Digan
- dân du mục
- khách du lịch
- du khách
- những kẻ lang thang
- người vô gia cư
- lang thang
- người đi bộ
- xe tự hành không người lái
- những kẻ chậm chân
- xe đẩy trẻ em
- kẻ lang thang
- khách du lịch
- lười biếng
- những người vô gia cư
- những người chậm chạp
- những kẻ lang thang
- những kẻ càu nhàu
- người nhập cư
- hành khách
- Khách du lịch
- du khách
- lang thang
- kẻ lang thang
Nearest Words of roamers
Definitions and Meaning of roamers in English
roamers
to travel purposefully unhindered through a wide area, to go from place to place without purpose or direction, to use a cell phone outside one's local calling area, to range or wander over, to go or go over from place to place without a plan, to use a cellular phone outside one's local calling area
FAQs About the word roamers
Kẻ lang thang
to travel purposefully unhindered through a wide area, to go from place to place without purpose or direction, to use a cell phone outside one's local calling a
Chim di cư,những kẻ lang thang,Người Digan,dân du mục,khách du lịch,du khách,những kẻ lang thang,người vô gia cư,lang thang,người đi bộ
cư dân,cư dân,những cư dân,những người định cư,cư dân,người thích ở nhà,dân cư
roadways => đường bộ, road-tripping => Du ngoạn đường bộ, road-tripped => chuyến đi đường, road-trip => Du lịch trên bộ, roadsters => Xe mui trần,