Vietnamese Meaning of strollers
xe đẩy trẻ em
Other Vietnamese words related to xe đẩy trẻ em
- Chim di cư
- Người Digan
- dân du mục
- khách du lịch
- du khách
- những kẻ lang thang
- những kẻ lang thang
- lười biếng
- người vô gia cư
- lang thang
- hành khách
- người đi bộ
- Kẻ lang thang
- xe tự hành không người lái
- những kẻ chậm chân
- kẻ lang thang
- khách du lịch
- những người vô gia cư
- những người chậm chạp
- những kẻ lang thang
- những kẻ càu nhàu
- người nhập cư
- Khách du lịch
- du khách
- lang thang
Nearest Words of strollers
Definitions and Meaning of strollers in English
strollers
a small carriage in which a baby sits and can be pushed around, an itinerant actor, vagrant, tramp, a collapsible carriage designed as a chair in which a small child may be pushed, one that strolls
FAQs About the word strollers
xe đẩy trẻ em
a small carriage in which a baby sits and can be pushed around, an itinerant actor, vagrant, tramp, a collapsible carriage designed as a chair in which a small
Chim di cư,Người Digan,dân du mục,khách du lịch,du khách,những kẻ lang thang,những kẻ lang thang,lười biếng,người vô gia cư,lang thang
cư dân,người thích ở nhà,cư dân,những cư dân,những người định cư,cư dân,dân cư
strolled => đi dạo, stroking (out) => đột quỵ, strokes => Đột quỵ, stroked (out) => Đã bị đột quỵ, stroked => đột quỵ,