FAQs About the word strong suits

Điểm mạnh

something in which one excels, a long suit containing high cards

miền,chuyên khoa,đặc sản,những thứ,các khu vực,Doanh nghiệp,các phòng ban,Các khoa,các nguyên tố,cánh đồng

No antonyms found.

strong drinks => Đồ uống mạnh, strolls => đi dạo, strolling => đi dạo, strollers => xe đẩy trẻ em, strolled => đi dạo,