FAQs About the word areas

các khu vực

of Area

các vùng,khu vực,góc,cánh đồng,những phần,thái ấp,Cài đặt địa phương,địa phương,địa điểm,loci

No antonyms found.

arear => nợ, areal => diện tích, aread => khu vực, area unit => mét vuông, area of cardiac dullness => Vùng đục tiếng tim,