Vietnamese Meaning of areas
các khu vực
Other Vietnamese words related to các khu vực
Nearest Words of areas
Definitions and Meaning of areas in English
areas (pl.)
of Area
FAQs About the word areas
các khu vực
of Area
các vùng,khu vực,góc,cánh đồng,những phần,thái ấp,Cài đặt địa phương,địa phương,địa điểm,loci
No antonyms found.
arear => nợ, areal => diện tích, aread => khu vực, area unit => mét vuông, area of cardiac dullness => Vùng đục tiếng tim,