Vietnamese Meaning of long suits
Bộ vest dài
Other Vietnamese words related to Bộ vest dài
- chuyên khoa
- đặc sản
- những thứ
- các khu vực
- Doanh nghiệp
- các phòng ban
- Các khoa
- miền
- các nguyên tố
- cánh đồng
- quà tặng
- Điểm mạnh
- tài năng
- khuynh hướng
- ơn gọi
- năng khiếu
- Đấu trường
- bailiwicks
- cong
- hình tròn
- thái ấp
- các khoa
- thái ấp
- thái ấp
- fortes
- thần đèn
- thiên tài
- khuynh hướng
- các đường
- nghề nghiệp
- nghề nghiệp
- khu vực bầu cử
- khuynh hướng
- khuynh hướng
- tỉnh
- theo đuổi
- vợt
- Vương quốc
- hình cầu
- địa hình
Nearest Words of long suits
Definitions and Meaning of long suits in English
long suits
strong suit, forte, a holding of more than the average number of cards in a suit
FAQs About the word long suits
Bộ vest dài
strong suit, forte, a holding of more than the average number of cards in a suit
chuyên khoa,đặc sản,những thứ,các khu vực,Doanh nghiệp,các phòng ban,Các khoa,miền,các nguyên tố,cánh đồng
No antonyms found.
long in the tooth => Dài răng, long hauls => các tuyến bay dài, long green => Xanh lá dài, long (for) => khát khao (cái gì), lone-wolf => loài sói cô độc,