FAQs About the word fiefdoms

thái ấp

an area over which someone exercises control as or in the manner of a feudal lord

các khu vực,các phòng ban,miền,thái ấp,cánh đồng,vương quốc,tỉnh,Vương quốc,hình cầu,đi bộ

No antonyms found.

fidgets => bồn chồn, fidgeting => bồn chồn, fidelities => lòng trung thành, fiddling away => Lãng phí thời gian, fiddling (with) => (vọc (với)),