Vietnamese Meaning of baronies

Nam tước lãnh

Other Vietnamese words related to Nam tước lãnh

Definitions and Meaning of baronies in English

Webster

baronies (pl.)

of Barony

FAQs About the word baronies

Nam tước lãnh

of Barony

các khu vực,các phòng ban,miền,thái ấp,cánh đồng,vương quốc,tỉnh,Vương quốc,hình cầu,đi bộ

No antonyms found.

baronial => nam tước, barong => Barong, baronetize => phong tước nam tước, baronetise => Nam tước, baronetcy => tước Nam tước,