Vietnamese Meaning of baronies
Nam tước lãnh
Other Vietnamese words related to Nam tước lãnh
- các khu vực
- các phòng ban
- miền
- thái ấp
- cánh đồng
- vương quốc
- tỉnh
- Vương quốc
- hình cầu
- đi bộ
- Đấu trường
- bailiwicks
- Doanh nghiệp
- hình tròn
- giới hạn
- thái ấp
- Các khoa
- các nguyên tố
- thái ấp
- bầu trời
- mặt trận
- trò chơi
- khu vực bầu cử
- đặc sản
- nghiên cứu
- đối tượng
- địa hình
- lãnh thổ
- Biên độ
- bề rộng
- La bàn
- chiều
- phạm vi
- biên giới
- các đường
- Nghề nghiệp
- nghề nghiệp
- theo đuổi
- vợt
- đến
- phạm vi
- phân ngành
- quét
- Cỏ
- bãi cỏ
- ơn gọi
- chiều rộng
Nearest Words of baronies
- baronial => nam tước
- barong => Barong
- baronetize => phong tước nam tước
- baronetise => Nam tước
- baronetcy => tước Nam tước
- baronetage => tước bân
- baronet => Nam tước
- baroness thatcher of kesteven => Nữ Nam tước Thatcher của Kesteven
- baroness karen blixen => Nam tước Karen Blixen
- baroness jackson of lodsworth => Nữ nam tước Jackson xứ Lodsworth
- baronne anne louise germaine necker de steal-holstein => Nam tước Anne Louise Germaine Necker de Staël-Holstein
- barony => nam tước lãnh
- baroque => baroque
- baroque era => Thời kỳ baroque
- baroque period => thời kỳ Baroque
- baroqueness => phong cách Ba-rốc
- baroreceptor => thụ thể áp suất
- barosaur => Barosaurus
- barosaurus => Barosaurus
- baroscope => Khí áp kế
Definitions and Meaning of baronies in English
baronies (pl.)
of Barony
FAQs About the word baronies
Nam tước lãnh
of Barony
các khu vực,các phòng ban,miền,thái ấp,cánh đồng,vương quốc,tỉnh,Vương quốc,hình cầu,đi bộ
No antonyms found.
baronial => nam tước, barong => Barong, baronetize => phong tước nam tước, baronetise => Nam tước, baronetcy => tước Nam tước,