Vietnamese Meaning of barony
nam tước lãnh
Other Vietnamese words related to nam tước lãnh
- khu vực
- bộ phận
- Tên miền
- Nguyên tố
- lãnh địa
- cánh đồng
- vương quốc
- tỉnh
- vương quốc
- hình cầu
- đi bộ
- đấu trường
- phạm vi quyền hành
- kinh doanh
- vòng tròn
- điền trang
- Kỷ luật
- Lãnh địa
- bầu trời
- trước
- trò chơi
- khu vực bỏ phiếu
- Chuyên môn
- Học
- Địa hình
- Lãnh thổ
- phạm vi
- biên độ
- chiều rộng
- la bàn
- giới hạn
- phạm vi
- biên giới
- dòng
- nghề nghiệp
- nghề nghiệp
- truy đuổi
- vợt
- đạt tới
- phạm vi
- chủ đề
- Cỏ
- Sứ mệnh
- độ rộng
Nearest Words of barony
- baronne anne louise germaine necker de steal-holstein => Nam tước Anne Louise Germaine Necker de Staël-Holstein
- baronies => Nam tước lãnh
- baronial => nam tước
- barong => Barong
- baronetize => phong tước nam tước
- baronetise => Nam tước
- baronetcy => tước Nam tước
- baronetage => tước bân
- baronet => Nam tước
- baroness thatcher of kesteven => Nữ Nam tước Thatcher của Kesteven
Definitions and Meaning of barony in English
barony (n)
the estate of a baron
the rank or dignity or position of a baronet or baroness
the domain of a baron
barony (n.)
The fee or domain of a baron; the lordship, dignity, or rank of a baron.
In Ireland, a territorial division, corresponding nearly to the English hundred, and supposed to have been originally the district of a native chief. There are 252 of these baronies. In Scotland, an extensive freehold. It may be held by a commoner.
FAQs About the word barony
nam tước lãnh
the estate of a baron, the rank or dignity or position of a baronet or baroness, the domain of a baronThe fee or domain of a baron; the lordship, dignity, or ra
khu vực,bộ phận,Tên miền,Nguyên tố,lãnh địa,cánh đồng,vương quốc,tỉnh,vương quốc,hình cầu
No antonyms found.
baronne anne louise germaine necker de steal-holstein => Nam tước Anne Louise Germaine Necker de Staël-Holstein, baronies => Nam tước lãnh, baronial => nam tước, barong => Barong, baronetize => phong tước nam tước,