Vietnamese Meaning of width
độ rộng
Other Vietnamese words related to độ rộng
Nearest Words of width
Definitions and Meaning of width in English
width (n)
the extent of something from side to side
width (n.)
The quality of being wide; extent from side to side; breadth; wideness; as, the width of cloth; the width of a door.
FAQs About the word width
độ rộng
the extent of something from side to sideThe quality of being wide; extent from side to side; breadth; wideness; as, the width of cloth; the width of a door.
giới hạn,phạm vi,phạm vi,vương quốc,phạm vi,phạm vi,biên độ,chiều rộng,la bàn,Chiều (các chiều)
No antonyms found.
widow-wail => tiếng than khóc của góa phụ, widow's weeds => Quần áo góa phụ, widow's walk => Đài vọng góa phụ, widow's peak => Đỉnh góa phụ, widowman => góa chồng,