Vietnamese Meaning of wielding
sử dụng
Other Vietnamese words related to sử dụng
Nearest Words of wielding
Definitions and Meaning of wielding in English
wielding (p. pr. & vb. n.)
of Wield
wielding (n.)
Power; authority; rule.
FAQs About the word wielding
sử dụng
of Wield, Power; authority; rule.
xin việc,Thực hiện,sử dụng,làm việc,tập thể dục,gấp,sử dụng,thô lỗ,lạm dụng,để ra
No antonyms found.
wielder => người sử dụng, wielded => sử dụng, wieldance => vung vẩy, wieldable => có thể điều khiển, wield => sử dụng,