FAQs About the word wiery

mệt

Wet; moist; marshy., Wiry.

No synonyms found.

No antonyms found.

wierangle => góc kỳ lạ, wier => kỳ lạ, wienerwurst => Xúc xích Vienna, wiener schnitzel => Cốt lết Wiener, wiener roast => Nướng xúc xích,