FAQs About the word wifehood

vợ

Womanhood., The state of being a wife; the character of a wife.

cô dâu,phụ nữ,phu nhân,đối tác,vợ/chồng,góa phụ,Phụ nữ,bạn đồng hành,người trợ giúp,người giúp việc

No antonyms found.

wife => vợ, wiesenthal => Wiesenthal, wiesenboden => Đồng cỏ, wiesel => Chồn, wiesbaden => Wiesbaden,