Vietnamese Meaning of wifey
vợ
Other Vietnamese words related to vợ
Nearest Words of wifey
Definitions and Meaning of wifey in English
wifey
wife
FAQs About the word wifey
vợ
wife
vợ,phụ nữ,phu nhân,cô,vợ/chồng,Phụ nữ,cô dâu,bạn đồng hành,phối ngẫu,hoàng hậu góa
No antonyms found.
widths => chiều rộng, widows => góa phụ, widens => rộng ra, widdershins => ngược chiều kim đồng hồ, wickets => các wickets,