FAQs About the word wifey

vợ

wife

vợ,phụ nữ,phu nhân,cô,vợ/chồng,Phụ nữ,cô dâu,bạn đồng hành,phối ngẫu,hoàng hậu góa

No antonyms found.

widths => chiều rộng, widows => góa phụ, widens => rộng ra, widdershins => ngược chiều kim đồng hồ, wickets => các wickets,