Vietnamese Meaning of housewife
bà nội trợ
Other Vietnamese words related to bà nội trợ
Nearest Words of housewife
- housewifely => nội trợ
- housewifery => việc nhà
- housewive => bà nội trợ
- housework => Việc nhà
- housewrecker => Kẻ phá nhà
- housewright => thợ xây nhà
- housing => nhà ở
- housing and urban development => nhà ở và phát triển đô thị
- housing commissioner => ủy viên nhà ở
- housing development => phát triển nhà ở
Definitions and Meaning of housewife in English
housewife (n)
a wife who manages a household while her husband earns the family income
housewife (n.)
The wife of a householder; the mistress of a family; the female head of a household.
A little case or bag for materials used in sewing, and for other articles of female work; -- called also hussy.
A hussy.
housewife (v. t.)
Alt. of Housewive
FAQs About the word housewife
bà nội trợ
a wife who manages a household while her husband earns the family incomeThe wife of a householder; the mistress of a family; the female head of a household., A
vợ,Phụ nữ,cô dâu,bà nội trợ,bà nội trợ,Giúp việc gia đình,phụ nữ,phu nhân,nội trợ,bạn đồng hành
No antonyms found.
housewarming => tân gia, house-trained => Được huấn luyện trong nhà, house-train => Huấn luyện đi vệ sinh đúng chỗ, housetop => mái nhà, house-to-house => từng nhà,