FAQs About the word house-raising

xây nhà

construction by a group of neighbors

No synonyms found.

No antonyms found.

house-proud => tự hào về gia đình, houseplant => cây trồng trong nhà, housepaint => Sơn nhà, housemother => mẹ quản lý, housemate => bạn cùng phòng,