FAQs About the word houseplant

cây trồng trong nhà

any of a variety of plants grown indoors for decorative purposes

No synonyms found.

No antonyms found.

housepaint => Sơn nhà, housemother => mẹ quản lý, housemate => bạn cùng phòng, housemaster => giám thị, houseman => Người hầu,