FAQs About the word house-trained

Được huấn luyện trong nhà

(of pets) trained to urinate and defecate outside or in a special place

No synonyms found.

No antonyms found.

house-train => Huấn luyện đi vệ sinh đúng chỗ, housetop => mái nhà, house-to-house => từng nhà, houses of parliament => Tòa nhà Quốc hội, houses => nhà,