Vietnamese Meaning of housework
Việc nhà
Other Vietnamese words related to Việc nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of housework
- housewrecker => Kẻ phá nhà
- housewright => thợ xây nhà
- housing => nhà ở
- housing and urban development => nhà ở và phát triển đô thị
- housing commissioner => ủy viên nhà ở
- housing development => phát triển nhà ở
- housing estate => Khu đô thị
- housing industry => ngành công nghiệp nhà ở
- housing project => dự án nhà ở
- housing start => Bắt đầu nhà ở
Definitions and Meaning of housework in English
housework (n)
the work of cleaning and running a house
housework (n.)
The work belonging to housekeeping; especially, kitchen work, sweeping, scrubbing, bed making, and the like.
FAQs About the word housework
Việc nhà
the work of cleaning and running a houseThe work belonging to housekeeping; especially, kitchen work, sweeping, scrubbing, bed making, and the like.
No synonyms found.
No antonyms found.
housewive => bà nội trợ, housewifery => việc nhà, housewifely => nội trợ, housewife => bà nội trợ, housewarming => tân gia,