FAQs About the word housing start

Bắt đầu nhà ở

the act of starting to construct a house

No synonyms found.

No antonyms found.

housing project => dự án nhà ở, housing industry => ngành công nghiệp nhà ở, housing estate => Khu đô thị, housing development => phát triển nhà ở, housing commissioner => ủy viên nhà ở,