Vietnamese Meaning of housewrecker
Kẻ phá nhà
Other Vietnamese words related to Kẻ phá nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of housewrecker
- housewright => thợ xây nhà
- housing => nhà ở
- housing and urban development => nhà ở và phát triển đô thị
- housing commissioner => ủy viên nhà ở
- housing development => phát triển nhà ở
- housing estate => Khu đô thị
- housing industry => ngành công nghiệp nhà ở
- housing project => dự án nhà ở
- housing start => Bắt đầu nhà ở
- housling => Rước lễ
Definitions and Meaning of housewrecker in English
housewrecker (n)
a wrecker of houses
FAQs About the word housewrecker
Kẻ phá nhà
a wrecker of houses
No synonyms found.
No antonyms found.
housework => Việc nhà, housewive => bà nội trợ, housewifery => việc nhà, housewifely => nội trợ, housewife => bà nội trợ,