Vietnamese Meaning of missus
cô
Other Vietnamese words related to cô
Nearest Words of missus
Definitions and Meaning of missus in English
missus (n)
informal term of address for someone's wife
FAQs About the word missus
cô
informal term of address for someone's wife
vợ,phụ nữ,phu nhân,đối tác,vợ/chồng,vợ,Phụ nữ,người bạn đời,cô dâu,bạn đồng hành
No antonyms found.
missummation => Sai phép cộng, missuggestion => Gợi ý không chính xác, missuccess => thất bại, misstep => sai lầm, misstayed => ở lại quá thời hạn,