Vietnamese Meaning of bride
cô dâu
Other Vietnamese words related to cô dâu
Nearest Words of bride
Definitions and Meaning of bride in English
bride (n)
a woman who has recently been married
Irish abbess; a patron saint of Ireland (453-523)
a woman participant in her own marriage ceremony
bride (n.)
A woman newly married, or about to be married.
Fig.: An object ardently loved.
bride (v. t.)
To make a bride of.
FAQs About the word bride
cô dâu
a woman who has recently been married, Irish abbess; a patron saint of Ireland (453-523), a woman participant in her own marriage ceremonyA woman newly married,
phụ nữ,đối tác,vợ/chồng,vợ,phối ngẫu,chú rể,người trợ giúp,người giúp việc,chồng,đàn ông
người yêu cũ,cử nhân,người giúp việc,thiếu nữ,độc thân,cô gái,gái già
bridal-wreath => vòng hoa cô dâu, bridalty => đám cưới, bridal wreath => vòng hoa cô dâu, bridal gown => váy cưới, bridal => váy cưới,