FAQs About the word bridegroom

chú rể

a man who has recently been married, a man participant in his own marriage ceremonyA man newly married, or just about to be married.

cô dâu,chú rể,chồng,đàn ông,Ông,ông già,đối tác,vợ,người bạn đời,phối ngẫu

người yêu cũ,cử nhân,người giúp việc,thiếu nữ,độc thân,cô gái,gái già

bride-gift => của hồi môn, bridechamber => buồng tân hôn, bridecake => bánh cưới, bridebed => Giường cưới, bride-ale => Bia của cô dâu,