Vietnamese Meaning of old lady
Người phụ nữ già
Other Vietnamese words related to Người phụ nữ già
Nearest Words of old lady
Definitions and Meaning of old lady in English
old lady (n)
your own wife
FAQs About the word old lady
Người phụ nữ già
your own wife
Mẹ,mẹ,mẹ,mẹ,nhưng,mẹ,mẹ,Mẹ,mẹ,người mẹ trong gia đình
No antonyms found.
old italian => Người Ý già, old ironsides => Old Ironsides, old irish => tiếng Ireland cổ, old icelandic => tiếng Iceland cổ, old high german => Tiếng Đức Thượng cổ,