Vietnamese Meaning of old maid
gái già
Other Vietnamese words related to gái già
Nearest Words of old maid
- old line state => Trạng thái đường cũ
- old latin => Latin cổ
- old lang syne => Ngày xưa
- old lady => Người phụ nữ già
- old italian => Người Ý già
- old ironsides => Old Ironsides
- old irish => tiếng Ireland cổ
- old icelandic => tiếng Iceland cổ
- old high german => Tiếng Đức Thượng cổ
- old hickory => Old hickory
Definitions and Meaning of old maid in English
old maid (n)
an elderly unmarried woman
any of various plants of the genus Zinnia cultivated for their variously and brightly colored flower heads
commonly cultivated Old World woody herb having large pinkish to red flowers
the loser in a game of old maid
a card game using a pack of cards from which one queen has been removed; players match cards and the player holding the unmatched queen at the end of the game is the loser (or `old maid')
FAQs About the word old maid
gái già
an elderly unmarried woman, any of various plants of the genus Zinnia cultivated for their variously and brightly colored flower heads, commonly cultivated Old
Bà Grundy,Béo phì,Mũi xanh,cổ hủ,Nhà đạo đức,Nelly tử tế,Học viên,khiết phái,phái thanh giáo,kẻ phá đám
người theo chủ nghĩa tự do,vô đạo đức,đứa trẻ hư
old line state => Trạng thái đường cũ, old latin => Latin cổ, old lang syne => Ngày xưa, old lady => Người phụ nữ già, old italian => Người Ý già,