Vietnamese Meaning of Mrs. Grundy
Bà Grundy
Other Vietnamese words related to Bà Grundy
Nearest Words of Mrs. Grundy
Definitions and Meaning of Mrs. Grundy in English
Mrs. Grundy
one marked by prudish conventionality in personal conduct
FAQs About the word Mrs. Grundy
Bà Grundy
one marked by prudish conventionality in personal conduct
phái thanh giáo,Mũi xanh,Nhà đạo đức,Nhà đạo đức,Nelly tử tế,khiết phái,gái già,Béo phì,Người thanh giáo
vô đạo đức,người theo chủ nghĩa tự do,đứa trẻ hư
Mr. Right => Anh hoàn hảo, mows => cắt cỏ, mowing (down) => cắt cỏ (xuống), mowed (down) => bị cắt (xuống), mow (down) => cắt,