FAQs About the word mucked (out)

Bẩn (ra ngoài)

to clean (the place where a farm animal lives)

chải,làm sạch,Sạch,chải rồi,giặt khô,phủ bụi,giặt,lau,rửa sạch,cọ rửa

đen,ô uế,đổi màu,đục ngầu,bị ô nhiễm,Vấy bẩn,bị ô nhiễm,bẩn,bẩn,Có đốm

mucked (about or around) => quanh, mucked => bẩn, muck-a-muck => bùn, muck (out) => phân, muck (about or around) => Làm bẩn,