Vietnamese Meaning of mucking (about or around)
(bẩn thỉu (trên hoặc xung quanh))
Other Vietnamese words related to (bẩn thỉu (trên hoặc xung quanh))
Nearest Words of mucking (about or around)
Definitions and Meaning of mucking (about or around) in English
mucking (about or around)
No definition found for this word.
FAQs About the word mucking (about or around)
(bẩn thỉu (trên hoặc xung quanh))
can thiệp,đùa giỡn,chọc,Trực,Can thiệp,can thiệp,xâm nhập,can thiệp,tò mò,xông vào (trong)
tránh,không quan tâm,tránh né,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,né tránh
mucking => làm sạch, muckety-muck => trùm, mucked up => làm hỏng, mucked (out) => Bẩn (ra ngoài), mucked (about or around) => quanh,