Vietnamese Meaning of obtruding
làm phiền
Other Vietnamese words related to làm phiền
Nearest Words of obtruding
Definitions and Meaning of obtruding in English
obtruding (p. pr. & vb. n.)
of Obtrude
FAQs About the word obtruding
làm phiền
of Obtrude
can thiệp,đùa giỡn,chọc,Trực,xen vào,can thiệp,can thiệp,xâm nhập,can thiệp,mũi
tránh,không quan tâm,tránh né,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,né tránh
obtruder => kẻ xâm nhập, obtruded => chen, obtrude upon => ép buộc, obtrude => chen vào, obtrectation => phỉ báng,