Vietnamese Meaning of fooling
buồn cười
Other Vietnamese words related to buồn cười
Nearest Words of fooling
Definitions and Meaning of fooling in English
fooling (s)
characterized by a feeling of irresponsibility
fooling (p. pr. & vb. n.)
of Fool
FAQs About the word fooling
buồn cười
characterized by a feeling of irresponsibilityof Fool
nói đùa,Trò đùa,chế giễu,mồi câu,trêu đùa,Ma sát,buồn cười,trò đùa,đùa giỡn,bối rối
vạch trần,Tiết lộ,tiết lộ,vạch trần,vạch trần,Xuất hiện,nói,khám phá,không lừa dối,bỏ mặt nạ
foolify => lừa, fool-hasty => liều lĩnh, foolhardy => liều lĩnh, foolhardise => sự liều lĩnh, foolhardiness => liều lĩnh,