Vietnamese Meaning of bandying
trao đổi
Other Vietnamese words related to trao đổi
Nearest Words of bandying
Definitions and Meaning of bandying in English
bandying (p. pr. & vb. n.)
of Bandy
FAQs About the word bandying
trao đổi
of Bandy
trêu đùa,chế giễu,buồn cười,trò đùa,nói đùa,đùa giỡn,Trò đùa,chế giễu,dí dỏm,bối rối
No antonyms found.
bandy legs => Chân cong, bandy leg => chân vòng kiềng, bandy about => ném qua ném lại, bandy => băng đi, bandwidth => băng thông,