FAQs About the word bandying

trao đổi

of Bandy

trêu đùa,chế giễu,buồn cười,trò đùa,nói đùa,đùa giỡn,Trò đùa,chế giễu,dí dỏm,bối rối

No antonyms found.

bandy legs => Chân cong, bandy leg => chân vòng kiềng, bandy about => ném qua ném lại, bandy => băng đi, bandwidth => băng thông,