Vietnamese Meaning of kidding
Trò đùa
Other Vietnamese words related to Trò đùa
Nearest Words of kidding
Definitions and Meaning of kidding in English
kidding (p. pr. & vb. n.)
of Kid
FAQs About the word kidding
Trò đùa
of Kid
nói đùa,trêu đùa,Ma sát,buồn cười,buồn cười,trò đùa,đùa giỡn,chế giễu,bối rối,mít tinh
No antonyms found.
kiddier => đứa trẻ, kiddie => trẻ em, kidderminster => Kidderminster, kidded => đùa, kidde => Kidde,