Vietnamese Meaning of joshing
đùa giỡn
Other Vietnamese words related to đùa giỡn
Nearest Words of joshing
Definitions and Meaning of joshing in English
joshing
to tease good-naturedly, a good-humored joke, to engage in banter
FAQs About the word joshing
đùa giỡn
to tease good-naturedly, a good-humored joke, to engage in banter
trêu đùa,trò đùa,nói đùa,Trò đùa,trêu chọc,Ma sát,buồn cười,buồn cười,chế giễu,bối rối
No antonyms found.
joshes => những câu chuyện tiếu lâm, joshed => trêu chọc, josephs => Giuse, jonesing (for) => khao khát (cái gì đó), jonesing => thèm khát,