FAQs About the word jottings

ghi chép

a brief note

ký hiệu,ghi chú,Hồi ký,bản ghi nhớ,biên bản ghi nhớ,bản ghi nhớ,báo cáo,văn,biên bản,tài liệu

No antonyms found.

jotting (down) => ghi chú, jotted (down) => ghi chú, jots => những điểm, jot (down) => ghi chú, joshing => đùa giỡn,