FAQs About the word jubilated

hân hoan

a joyous song or outburst, the 100th Psalm in the King James Version, rejoice, the third Sunday after Easter

Vui mừng,vui mừng,khoe khoang,đông đúc,hân hoan,hân hoan,vinh quang,khoe mẽ,mừng,chiến thắng

buồn,than thở,hối tiếc,khóc,than thở,than khóc

joys => Niềm vui, joyrode => Joyride, joyriding => đi xe không mục đích, jousted => đấu thương, journals => tạp chí,