FAQs About the word paraded

Diễu hành

of Parade

diễu hành,bước,nộp,nhịp nhàng,theo từng bước,bước chân ngỗng,leo núi,đi lang thang,đóng dấu,giẫm đạp

đi dạo,lang thang,Lững thững,quanh co,lảm nhảm

parade ground => Sân diễu binh, parade => diễu hành, paradactylum => Ngón chân phụ, paradactyla => Parodactyla, paracymene => Para-ximen,