Vietnamese Meaning of meandered
quanh co
Other Vietnamese words related to quanh co
Nearest Words of meandered
- mean value => giá trị trung bình
- mean time => thời gian trung bình
- mean sun => Mặt trời trung bình
- mean solar time => thời gian Mặt Trời trung bình
- mean solar day => ngày Mặt Trời trung bình
- mean distance => Khoảng cách trung bình
- mean deviation from the mean => Độ lệch trung bình so với trung bình
- mean deviation => Độ lệch chuẩn
- mean => trung bình
- mealy-mouthed => ngọt ngào
Definitions and Meaning of meandered in English
meandered (imp. & p. p.)
of Meander
FAQs About the word meandered
quanh co
of Meander
trôi dạt,lang thang,đi dạo,lang thang,Lững thững,đánh,đi du ngoạn,trôi nổi,lang thang,mệt mỏi
No antonyms found.
mean value => giá trị trung bình, mean time => thời gian trung bình, mean sun => Mặt trời trung bình, mean solar time => thời gian Mặt Trời trung bình, mean solar day => ngày Mặt Trời trung bình,