Vietnamese Meaning of maundered
lẩm bẩm
Other Vietnamese words related to lẩm bẩm
Nearest Words of maundered
Definitions and Meaning of maundered in English
maundered
to speak indistinctly or disconnectedly, to speak in a disconnected or aimless way, grumble, to wander slowly and idly
FAQs About the word maundered
lẩm bẩm
to speak indistinctly or disconnectedly, to speak in a disconnected or aimless way, grumble, to wander slowly and idly
trôi dạt,mệt mỏi,lang thang,đi dạo,lang thang,đánh,đi du ngoạn,trôi nổi,lang thang (về),đi lang thang
chấp nhận,buồn tẻ,Vui mừng,chịu đựng,mừng,được dung thứ,lấy,vỗ tay.,Vỗ tay tán thưởng,khen ngợi
mauls => xé tan nát, maturities => các ngày đáo hạn, mattresses => nệm, matters => vấn đề, matter-of-factly => khách quan,