FAQs About the word roved

lang thang

of Rove

trôi dạt,lang thang,đi dạo,lang thang,đánh,đi du ngoạn,trôi nổi,lang thang,mệt mỏi,quanh co

No antonyms found.

rove beetle => Bộng đất, rove => lang thang, roux => Roux, routously => ồn ào, routish => thô lỗ,