FAQs About the word ambled

Lững thững

of Amble

tản bộ,đi dạo,đi,lang thang,leo núi,lảm nhảm,lang thang,chà đạp,diễu hành,đi lang thang

No antonyms found.

amble => đi bộ chậm, ambiversive => vừa hướng nội vừa hướng ngoại, ambiversion => tính hướng ngoại và hướng nội, ambivalent => trái chiều, ambivalency => Mâu thuẫn,