Vietnamese Meaning of ambitiously

tham vọng

Other Vietnamese words related to tham vọng

Definitions and Meaning of ambitiously in English

Wordnet

ambitiously (r)

with ambition; in an ambitious and energetic manner

Webster

ambitiously (adv.)

In an ambitious manner.

FAQs About the word ambitiously

tham vọng

with ambition; in an ambitious and energetic mannerIn an ambitious manner.

khao khát,hung hăng,nhiệt tình,siêng năng,động ,háo hức,Năng động,chăm chỉ,có động lực,đẩy

thờ ơ,giản dị,không quan tâm,thờ ơ,không tham vọng,không nhiệt tình,không hứng thú,không quan tâm,thiếu tham vọng,dễ tính

ambitious => tham vọng, ambitionless => thiếu tham vọng, ambitionist => tham vọng, ambition => tham vọng, ambit => phạm vi,