Vietnamese Meaning of high-flying

triển vọng

Other Vietnamese words related to triển vọng

Definitions and Meaning of high-flying in English

high-flying

rising to considerable height, marked by extravagance, pretension, or excessive ambition

FAQs About the word high-flying

triển vọng

rising to considerable height, marked by extravagance, pretension, or excessive ambition

hung hăng,tham vọng,khao khát,tự tin,siêng năng,lái xe,động ,năng động,Đói,bận rộn

thiếu tham vọng,thờ ơ,giản dị,không quan tâm,dễ tính,thờ ơ,thờ ơ,không hung hăng,không tham vọng,không quyết đoán

highflyers => Những người xuất chúng, highfliers => Người tài giỏi, highest => cao nhất, higher-ups => Người đứng đầu, higher learning => giáo dục đại học,