Vietnamese Meaning of highjackings
không tặc
Other Vietnamese words related to không tặc
Nearest Words of highjackings
Definitions and Meaning of highjackings in English
highjackings
No definition found for this word.
FAQs About the word highjackings
không tặc
vụ bắt cóc,bắt cóc,bắt cóc,mảnh
No antonyms found.
highjacked => bị bắt cóc, high-hatting => sự kiêu ngạo, high-hatted => đội mũ cao, high-hat => hi-hat, high-flying => triển vọng,