FAQs About the word highjackings

không tặc

vụ bắt cóc,bắt cóc,bắt cóc,mảnh

No antonyms found.

highjacked => bị bắt cóc, high-hatting => sự kiêu ngạo, high-hatted => đội mũ cao, high-hat => hi-hat, high-flying => triển vọng,