Vietnamese Meaning of high-rolling

lớn

Other Vietnamese words related to lớn

Definitions and Meaning of high-rolling in English

high-rolling

a person who spends freely in luxurious living, a person who gambles recklessly or for high stakes

FAQs About the word high-rolling

lớn

a person who spends freely in luxurious living, a person who gambles recklessly or for high stakes

xa hoa,phung phí,Kẻ hoang phí,Phung phí,bất cẩn,rộng lượng,xa hoa,tự do,nhân đạo,từ thiện

cẩn thận,rẻ,gần,kinh tế,tiết kiệm,keo kiệt,keo kiệt,ki bo,nghèo kiết xác,dự phòng

high-pressuring => áp suất cao, high-pressured => có áp suất cao, high-muckety-muck => Người có chức vụ cao, highlights => Điểm nổi bật, highlighted => được tô sáng,