Vietnamese Meaning of thriftless
phung phí
Other Vietnamese words related to phung phí
- Phung phí
- bất cẩn
- xa hoa
- rộng lượng
- tự do
- nhân đạo
- từ thiện
- hoang phí
- phung phí
- liều lĩnh
- Kẻ hoang phí
- phung phí
- lớn
- rộng lượng
- dồi dào
- từ thiện
- liều lĩnh
- phung phí
- thiếu thận trọng
- bất cẩn
- khoan dung
- thiếu thận trọng
- xa hoa
- hào phóng
- Cận thị
- rộng lượng
- chân thành
- cận thị
- phung phí
- không vị kỷ
- không thương xót
- không mệt mỏi
- không khôn ngoan
- rẻ
- kinh tế
- tiết kiệm
- keo kiệt
- keo kiệt
- nghèo kiết xác
- keo kiệt
- tiết kiệm
- tiết kiệm
- cẩn thận
- gần
- Tiết kiệm
- sáng suốt
- trung bình
- keo kiệt
- ki bo
- véo
- thận trọng
- tiết kiệm
- hợp lý
- tiết kiệm
- dự phòng
- tiết kiệm
- chặt
- khôn ngoan
- keo kiệt
- viễn thị
- Thuận tay phải
- có tầm nhìn xa
- có tầm nhìn xa
- cẩn thận
- tiết kiệm
Nearest Words of thriftless
Definitions and Meaning of thriftless in English
thriftless (s)
careless of the future
thriftless (a.)
Without thrift; not prudent or prosperous in money affairs.
FAQs About the word thriftless
phung phí
careless of the futureWithout thrift; not prudent or prosperous in money affairs.
Phung phí,bất cẩn,xa hoa,rộng lượng,tự do,nhân đạo,từ thiện,hoang phí,phung phí,liều lĩnh
rẻ,kinh tế,tiết kiệm,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,keo kiệt,tiết kiệm,tiết kiệm,cẩn thận
thriftiness => tiết kiệm, thriftily => tiết kiệm, thrift institution => Tổ chức tiết kiệm, thrift => tiết kiệm, thrifallow => đất bỏ hoang,