Vietnamese Meaning of thriftlessness

sự phung phí

Other Vietnamese words related to sự phung phí

Definitions and Meaning of thriftlessness in English

Wordnet

thriftlessness (n)

the trait of wasting resources

FAQs About the word thriftlessness

sự phung phí

the trait of wasting resources

Phung phí,bất cẩn,xa hoa,rộng lượng,tự do,nhân đạo,từ thiện,hoang phí,phung phí,liều lĩnh

rẻ,kinh tế,tiết kiệm,keo kiệt,keo kiệt,nghèo kiết xác,keo kiệt,tiết kiệm,tiết kiệm,cẩn thận

thriftlessly => phung phí, thriftless => phung phí, thriftiness => tiết kiệm, thriftily => tiết kiệm, thrift institution => Tổ chức tiết kiệm,