Vietnamese Meaning of thriftshop
Cửa hàng tiết kiệm
Other Vietnamese words related to Cửa hàng tiết kiệm
Nearest Words of thriftshop
Definitions and Meaning of thriftshop in English
thriftshop (n)
a shop that sells secondhand goods at reduced prices
FAQs About the word thriftshop
Cửa hàng tiết kiệm
a shop that sells secondhand goods at reduced prices
cửa hàng thời trang,chuỗi cửa hàng,Cửa hàng bách hóa,Cửa hàng tạp hóa,Trao đổi,Cửa hàng bách hóa,chợ,hộp lớn,Siêu thị,cửa hàng năm hào mười xu
No antonyms found.
thriftlessness => sự phung phí, thriftlessly => phung phí, thriftless => phung phí, thriftiness => tiết kiệm, thriftily => tiết kiệm,