FAQs About the word chain store

chuỗi cửa hàng

one of a chain of retail stores under the same management and selling the same merchandise

Cửa hàng bách hóa,Cửa hàng tạp hóa,Trao đổi,Cửa hàng đồ cũ,Cửa hàng bách hóa,chợ,hộp lớn,cửa hàng thời trang,Siêu thị,cửa hàng năm hào mười xu

No antonyms found.

chain stitch => Mũi móc xích, chain saw => Cưa xích, chain reactor => Phản ứng dây chuyền, chain reaction => Phản ứng dây chuyền, chain pump => Bơm xích,