FAQs About the word big box

hộp lớn

of, relating to, or being a large chain store having a boxlike structure

chuỗi cửa hàng,Cửa hàng bách hóa,Cửa hàng tạp hóa,Trao đổi,siêu thị,Cửa hàng đồ cũ,Cửa hàng bách hóa,cửa hàng thời trang,cửa hàng năm hào mười xu,cửa hàng năm xu

No antonyms found.

bifurcating => phân nhánh, biffs => đánh nhau, biffing => đánh đập, biffed => đánh, biers => Bia,