Vietnamese Meaning of biffed

đánh

Other Vietnamese words related to đánh

Definitions and Meaning of biffed in English

biffed

whack, blow

FAQs About the word biffed

đánh

whack, blow

đánh,đánh,vỗ tay,cắt tỉa,nứt,cú đánh,gõ,đóng sầm,tát,tát

No antonyms found.

biers => Bia, bided one's time => Chờ thời cơ, bide one's time => Rình thời cơ, biddies => những bà già tám chuyện, biddability => Khả năng đấu giá,